Có 4 kết quả:
盛妆 shèng zhuāng ㄕㄥˋ ㄓㄨㄤ • 盛妝 shèng zhuāng ㄕㄥˋ ㄓㄨㄤ • 盛装 shèng zhuāng ㄕㄥˋ ㄓㄨㄤ • 盛裝 shèng zhuāng ㄕㄥˋ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vigorous
(2) strong and healthy
(2) strong and healthy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vigorous
(2) strong and healthy
(2) strong and healthy
Bình luận 0
shèng zhuāng ㄕㄥˋ ㄓㄨㄤ [chéng zhuāng ㄔㄥˊ ㄓㄨㄤ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) splendid clothes
(2) rich attire
(3) one's Sunday best
(2) rich attire
(3) one's Sunday best
Bình luận 0
shèng zhuāng ㄕㄥˋ ㄓㄨㄤ [chéng zhuāng ㄔㄥˊ ㄓㄨㄤ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) splendid clothes
(2) rich attire
(3) one's Sunday best
(2) rich attire
(3) one's Sunday best
Bình luận 0